virevoltant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /viʁ.vɔl.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | virevoltant /viʁ.vɔl.tɑ̃/ |
virevoltantes /viʁ.vɔl.tɑ̃t/ |
Giống cái | virevoltante /viʁ.vɔl.tɑ̃t/ |
virevoltantes /viʁ.vɔl.tɑ̃t/ |
virevoltant /viʁ.vɔl.tɑ̃/
Tham khảo
sửa- "virevoltant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)