viral
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.rəl/
Danh từ
sửaviral /ˈvɑɪ.rəl/
- (Thuộc) Virut.
Tham khảo
sửa- "viral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ʁal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | viral /vi.ʁal/ |
viraux /vi.ʁɔ/ |
Giống cái | virale /vi.ʁal/ |
virales /vi.ʁal/ |
viral /vi.ʁal/
Tham khảo
sửa- "viral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)