Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
violoner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
violoner
nội động từ
(
Thân mật
)
Chơi
đàn
viôlông
.
Ngoại động từ
sửa
violoner
ngoại động từ
(
Thân mật
)
Chơi
(bằng đàn)
viôlông
.
Violoner
un air
— chơi viôlông một điệu nhạc
Tham khảo
sửa
"
violoner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)