Tiếng Pháp sửa

Nội động từ sửa

violoner nội động từ

  1. (Thân mật) Chơi đàn viôlông.

Ngoại động từ sửa

violoner ngoại động từ

  1. (Thân mật) Chơi (bằng đàn) viôlông.
    Violoner un air — chơi viôlông một điệu nhạc

Tham khảo sửa