Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪ.ˌnɪst/

Danh từ

sửa

violinist /ˌvɑɪ.ə.ˈlɪ.ˌnɪst/

  1. Người chơi viôlông.

Tham khảo

sửa