violenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.lɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửaviolenter ngoại động từ /vjɔ.lɑ̃.te/
- (Văn học) Cưỡng ép.
- Violenter une inclination — cưỡng ép một ý hướng
- Xuyên tạc.
- Violenter un texte — xuyên tạc một văn bản
- Hiếp dâm.
- Violenter une femme — hiếp dâm một phụ nữ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hành hung, cưỡng bức.
Tham khảo
sửa- "violenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)