Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/

Tính từ sửa

violable /ˈvɑɪ.ə.lə.bəl/

  1. Có thể vi phạm, có thể xâm phạm.

Tham khảo sửa