viol
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.əl/
Danh từ
sửaviol /ˈvɑɪ.əl/
- (Âm nhạc) Đàn viôn.
Tham khảo
sửa- "viol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
viol /vjɔl/ |
viols /vjɔl/ |
viol gđ
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "viol", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)