Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.ni.lik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực vinylique
/vi.ni.lik/
vinylique
/vi.ni.lik/
Giống cái vinylique
/vi.ni.lik/
vinylique
/vi.ni.lik/

vinylique /vi.ni.lik/

  1. (Alcool vinylique) (hóa học) rượu vinilic.

Tham khảo

sửa