Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.nᵊl/

Danh từ

sửa

vinyl /ˈvɑɪ.nᵊl/

  1. Nhựa vinyl (chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách ).

Tham khảo

sửa