Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vinyl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɑɪ.nᵊl/
Danh từ
sửa
vinyl
/ˈvɑɪ.nᵊl/
Nhựa
vinyl
(chất nhựa dẻo hơi cứng, nhất là PVC được dùng làm áo mưa, đựa hát, bìa sách ).
Tham khảo
sửa
"
vinyl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)