Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɪn.ˈdɪk.tɪv.nəs/

Danh từ sửa

vindictiveness /vɪn.ˈdɪk.tɪv.nəs/

  1. Tính chất hay báo thù; tính chất trả thù.

Tham khảo sửa