vindicative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
Tính từ
sửavindicative /vɪn.ˈdɪ.kə.tɪv/
- Để chứng minh, để bào chữa.
- vindicative document — tài liệu để chứng minh
Tham khảo
sửa- "vindicative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)