Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å vimse
Hiện tại chỉ ngôi vimser
Quá khứ vimsa, vimset
Động tính từ quá khứ vimsa, vimset
Động tính từ hiện tại

vimse

  1. Đi vơ vẩn.
    Han gikk bare rundt og vimset og gjorde ikke noe fornuftig.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa