vimse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vimse |
Hiện tại chỉ ngôi | vimser |
Quá khứ | vimsa, vimset |
Động tính từ quá khứ | vimsa, vimset |
Động tính từ hiện tại | — |
vimse
- Đi vơ vẩn.
- Han gikk bare rundt og vimset og gjorde ikke noe fornuftig.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "vimse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)