Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

villosité gc

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Trạng tháilông nhung.
  2. (Sinh vật học, sinh lý học) Lớp lông nhung.
  3. (Sinh vật học, sinh lý học) Lông nhung, nhung mao.
    Villosités intestinales — lông nhung ruột

Tham khảo sửa