villosité
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
villosité gc
- (Sinh vật học, sinh lý học) Trạng thái có lông nhung.
- (Sinh vật học, sinh lý học) Lớp lông nhung.
- (Sinh vật học, sinh lý học) Lông nhung, nhung mao.
- Villosités intestinales — lông nhung ruột
Tham khảo sửa
- "villosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)