villede
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å villede |
Hiện tại chỉ ngôi | villeder |
Quá khứ | villeda, villedet |
Động tính từ quá khứ | villeda, villedet |
Động tính từ hiện tại | — |
villede
- Làm lạc đường, làm lạc lối, đánh lạc hướng.
- Rømlingene prøvde å villede politiet.
- å gi villedende opplysninger
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "villede", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)