Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å villede
Hiện tại chỉ ngôi villeder
Quá khứ villeda, villedet
Động tính từ quá khứ villeda, villedet
Động tính từ hiện tại

villede

  1. Làm lạc đường, làm lạc lối, đánh lạc hướng.
    Rømlingene prøvde å villede politiet.
    å gi villedende opplysninger

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa