villégiaturer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.le.ʒja.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửavillégiaturer ngoại động từ /vi.le.ʒja.ty.ʁe/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nghỉ mát.
Tham khảo
sửa- "villégiaturer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)