vilipender
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.li.pɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửavilipender ngoại động từ /vi.li.pɑ̃.de/
- (Văn học) Khinh miệt, chê bai.
- Vilipender quelqu'un — khinh miệt ai
- Vilipender une marchandise — chê bai một món hàng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vilipender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)