Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɪ.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

vilification /ˌvɪ.lə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự phỉ báng; sự gièm pha, sự nói xấu.

Tham khảo sửa