vif-argent
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.faʁ.ʒɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vif-argent /vi.faʁ.ʒɑ̃/ |
vif-argent /vi.faʁ.ʒɑ̃/ |
vif-argent gđ /vi.faʁ.ʒɑ̃/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thủy ngân.
- avoir du vif-argent dans les veines — hoạt bát, linh lợi
- c’est du vif-argent — đó là một con người hoạt bát
Tham khảo
sửa- "vif-argent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)