vidangeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.dɑ̃.ʒœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vidangeur /vi.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vidangeurs /vi.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vidangeur gđ /vi.dɑ̃.ʒœʁ/
Tham khảo
sửa- "vidangeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vidangeur /vi.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vidangeurs /vi.dɑ̃.ʒœʁ/ |
vidangeur gđ /vi.dɑ̃.ʒœʁ/