vid
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vid |
gt | vidt | |
Số nhiều | vide | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vid
- Rộng, rộng lớn.
- en vid åpning
- vide, åpne marker
- den vide verden
- et vidt begrep — Khái niệm rộng lớn.
- i ordets videste forstand — Theo nghĩa rộng.
- å ha en vid horisont — Có kiến thức rộng.
- å snakke i det vide og det brede — Nói liên tu bất tận.
- Xa, xa xôi.
- å reise vidt omkring i verden
- Nå går det for vidt. — Đi quá trớn. Nói quá lố.
- så vidt jeg vet — Theo chỗ tôi được biết.
- for så vidt — Đến một mức độ, giới hạn nào đó.
Tham khảo
sửa- "vid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)