Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.tᵊl.liɳ/

Danh từ sửa

victualling /ˈvɪ.tᵊl.liɳ/

  1. Sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm.
    victualling note — (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ

Tham khảo sửa