vicissitudinous
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.ˌsɪ.sə.ˈtuːd.nəs/
Tính từ
sửavicissitudinous /və.ˌsɪ.sə.ˈtuːd.nəs/
- Đầy ngang trái.
Tham khảo
sửa- "vicissitudinous", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vicissitudinous /və.ˌsɪ.sə.ˈtuːd.nəs/