Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /və.ˌsɪ.sə.ˈtuːd.nəs/

Tính từ

sửa

vicissitudinous /və.ˌsɪ.sə.ˈtuːd.nəs/

  1. Đầy ngang trái.

Tham khảo

sửa