Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪs.ˌrɔɪ.əl.ti/

Danh từ

sửa

viceroyalty /ˈvɑɪs.ˌrɔɪ.əl.ti/

  1. Chức phó vương; chức kinh lược, chức tổng trấn.

Tham khảo

sửa