Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪs..sə.lət/

Danh từ

sửa

vice-consulate /ˈvɑɪs..sə.lət/

  1. Chức phó lãnh sự.

Tham khảo

sửa