Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.sa.mi.ʁal/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vice-amiral
/vi.sa.mi.ʁal/
vice-amiral
/vi.sa.mi.ʁal/

vice-amiral /vi.sa.mi.ʁal/

  1. Phó đô đốc.

Tham khảo

sửa