Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vicariant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
vicariant
(
Sinh vật học, sinh lý học
)
Thay thế
.
Organe
vicariant
— cơ quan thay thế
Rôle
vicariant
— vai trò thay thế
Đẳng
vị
.
Espèces vicariantes
— loài đẳng vị
Tham khảo
sửa
"
vicariant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)