Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

vicariant

  1. (Sinh vật học, sinh lý học) Thay thế.
    Organe vicariant — cơ quan thay thế
    Rôle vicariant — vai trò thay thế
  2. Đẳng vị.
    Espèces vicariantes — loài đẳng vị

Tham khảo sửa