Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

vicar /ˈvɪ.kɜː/

  1. (Tôn giáo) Cha sở.
  2. Giáo chức đại diện (toà thánh La mã).
    vicar of Jesus Christ — giáo hoàng

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa