vibratoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.bʁa.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vibratoire /vi.bʁa.twaʁ/ |
vibratoires /vi.bʁa.twaʁ/ |
Giống cái | vibratoire /vi.bʁa.twaʁ/ |
vibratoires /vi.bʁa.twaʁ/ |
vibratoire /vi.bʁa.twaʁ/
- Rung, dao động.
- Mouvement vibratoire — chuyển động rung, dao động
- Massage vibratoire — sự xoa bóp rung
Tham khảo
sửa- "vibratoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)