vibratile
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.brə.tᵊl/
Tính từ
sửavibratile /ˈvɑɪ.brə.tᵊl/
- Rung, rung động.
- vibratile organ — (sinh vật học) cơ quan rung động
- vibratile motion — chuyển động rung
Tham khảo
sửa- "vibratile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.bʁa.til/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vibratile /vi.bʁa.til/ |
vibratiles /vi.bʁa.til/ |
Giống cái | vibratile /vi.bʁa.til/ |
vibratiles /vi.bʁa.til/ |
vibratile /vi.bʁa.til/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Rung động.
- Cils vibratiles — tiêm mao rung động
Tham khảo
sửa- "vibratile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)