vibrateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.bʁa.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vibrateur /vi.bʁa.tœʁ/ |
vibrateurs /vi.bʁa.tœʁ/ |
vibrateur gđ /vi.bʁa.tœʁ/
- Máy rung, bộ rung.
- (Xây dựng) Máy đầm rung.
- Vibrateur de coffrage — máy rung cốp pha
- Vibrateur de joints — máy đầm rung
- Vibrateur de trémies — máy rung tiếp liệu
Tham khảo
sửa- "vibrateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)