Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vi.bʁa.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vibrateur
/vi.bʁa.tœʁ/
vibrateurs
/vi.bʁa.tœʁ/

vibrateur /vi.bʁa.tœʁ/

  1. Máy rung, bộ rung.
  2. (Xây dựng) Máy đầm rung.
    Vibrateur de coffrage — máy rung cốp pha
    Vibrateur de joints — máy đầm rung
    Vibrateur de trémies — máy rung tiếp liệu

Tham khảo

sửa