Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɑɪ.brənt.si/

Danh từ

sửa

vibrancy /ˈvɑɪ.brənt.si/

  1. Sự lúc lắc, sự rung động.
  2. Sự rung tiếng.

Tham khảo

sửa