Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vi hành
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vi
˧˧
ha̤jŋ
˨˩
ji
˧˥
han
˧˧
ji
˧˧
han
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vi
˧˥
hajŋ
˧˧
vi
˧˥˧
hajŋ
˧˧
Động từ
sửa
vi hành
(
Từ cũ, trang trọng
)
Cải trang
đi
quan sát
dân tình
(nói về nhân vật quan trọng).
Nhà vua
vi hành
.