vexant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛk.sɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vexant /vɛk.sɑ̃/ |
vexants /vɛk.sɑ̃/ |
Giống cái | vexante /vɛk.sɑ̃t/ |
vexantes /vɛk.sɑ̃t/ |
vexant /vɛk.sɑ̃/
- Làm mất lòng, làm phật ý.
- Propos vexant — lời nói làm mất lòng
- (Làm) Bực mình.
- Nous avons raté le train, c’est vexant! — chúng ta nhỡ mất chuyến xe lửa thật là bực mình
Tham khảo sửa
- "vexant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)