Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvi.ˌto.ʊɜː/

Danh từ

sửa

vetoer /ˈvi.ˌto.ʊɜː/

  1. Xem veto

Tham khảo

sửa