Tiếng Pháp

sửa
 
vesse-de-loup

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛs.dlu/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
vesse-de-loup
/vɛs.dlu/
vesse-de-loup
/vɛs.dlu/

vesse-de-loup gc /vɛs.dlu/

  1. (Thực vật học) Nấm trứng.

Tham khảo

sửa