Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛ.sɪ.kənt/

Tính từ

sửa

vesicant /ˈvɛ.sɪ.kənt/

  1. (Y học) Làm giộp da.

Danh từ

sửa

vesicant /ˈvɛ.sɪ.kənt/

  1. Hơi độc làm giộp da.

Tham khảo

sửa