Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vesicant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛ.sɪ.kənt/
Tính từ
sửa
vesicant
/ˈvɛ.sɪ.kənt/
(
Y học
) Làm
giộp
da
.
Danh từ
sửa
vesicant
/ˈvɛ.sɪ.kənt/
Hơi độc
làm
giộp
da
.
Tham khảo
sửa
"
vesicant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)