Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛ.sɪ.kəl/

Tính từ

sửa

vesical /ˈvɛ.sɪ.kəl/

  1. (Y học) (thuộc) bóng đái.
    vesical calculus — sỏi bóng đái

Tham khảo

sửa