vertebrated
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
vertebrated + (vertebrated)
- Có xương sống.
- vertebrate animal — động vật có xương sống
Danh từ sửa
vertebrated
- Động vật có xương sống.
Tham khảo sửa
- "vertebrated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)