Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.tə.brət/

Tính từ

sửa

vertebrate + (vertebrated) /ˈvɜː.tə.brət/

  1. xương sống.
    vertebrate animal — động vật có xương sống

Danh từ

sửa

vertebrate /ˈvɜː.tə.brət/

  1. Động vậtxương sống.

Tham khảo

sửa