Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.si.fi.ka.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
versificateur
/vɛʁ.si.fi.ka.tœʁ/
versificateur
/vɛʁ.si.fi.ka.tœʁ/

versificateur /vɛʁ.si.fi.ka.tœʁ/

  1. (Nghĩa xấu) Thợ thơ.

Tham khảo

sửa