Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.sə.tᵊl.li/

Phó từ

sửa

versatilely /ˈvɜː.sə.tᵊl.li/

  1. Xem versatile

Tham khảo

sửa