Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.ˌlɑɪt/

Danh từ

sửa

vermiculite /ˌvɜː.ˈmɪ.kjə.ˌlɑɪt/

  1. Chất khoáng bón cây.

Tham khảo

sửa