Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌvɛr.ə.ˈsɪ.mə.lɜː/

Tính từ

sửa

verisimilar /ˌvɛr.ə.ˈsɪ.mə.lɜː/

  1. Có vẻ thật.

Tham khảo

sửa