Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /vɛʁ.dwa.je/

Nội động từ

sửa

verdoyer nội động từ /vɛʁ.dwa.je/

  1. Xanh rờn.
    La plaine commence à verdoyer — cánh đồng bắt đầu xanh rờn

Tham khảo

sửa