Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdoyer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/vɛʁ.dwa.je/
Nội động từ
sửa
verdoyer
nội động từ
/vɛʁ.dwa.je/
Xanh
rờn
.
La plaine commence à
verdoyer
— cánh đồng bắt đầu xanh rờn
Tham khảo
sửa
"
verdoyer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)