Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
verdissage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
verdissage
gđ
Sự
lục
hóa
(hàu nuôi ở bãi bằng cách cho nhiễm một số tảo vỏ).
Tham khảo
sửa
"
verdissage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)