Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít verdighet verdigheta, verdigheten
Số nhiều

verdighet gđc

  1. Phẩm giá, phẩm cách, phẩm hạnh.
    prestens verdighet
  2. Sự đứng đắn, trang nghiêm, đàng hoàng.
    å opptre med ro og verdighet

Tham khảo

sửa