verdighet
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verdighet | verdigheta, verdigheten |
Số nhiều | — | — |
verdighet gđc
- Phẩm giá, phẩm cách, phẩm hạnh.
- prestens verdighet
- Sự đứng đắn, trang nghiêm, đàng hoàng.
- å opptre med ro og verdighet
Tham khảo
sửa- "verdighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)