verdensmester
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | verdensmester | verdensmesteren |
Số nhiều | verdensmestere, mestrer | verdensmesterne, mestrene |
Danh từ
sửaverdensmester gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "verdensmester", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)