Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.bəl.li/

Phó từ sửa

verbally /ˈvɜː.bəl.li/

  1. Bằng miệng, bằng lời nói.

Tham khảo sửa