ventriloque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɑ̃t.ʁi.lɔk/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloques /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
Số nhiều | ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloques /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloques /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
Giống cái | ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloques /vɑ̃t.ʁi.lɔk/ |
ventriloque /vɑ̃t.ʁi.lɔk/
Tham khảo
sửa- "ventriloque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)