Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɛn.trɪ.kəl/

Danh từ

sửa

ventricle /ˈvɛn.trɪ.kəl/

  1. (Giải phẫu) Thất.
    the ventricles of the heart — các tâm thất
    the ventricle of the brain — não thất

Tham khảo

sửa